Có 1 kết quả:
增多 zēng duō ㄗㄥ ㄉㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tăng thêm, tăng lên
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase
(2) to grow in number
(2) to grow in number
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0